Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → 北方溫泉四季之鄉 七彩之湯

Xuất phát lúc
13:48 05/17, 2024
  1. 1
    14:56 - 22:50
    7h 54min JPY 49.680 IC JPY 49.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    North Exit
    21:45
    22:50
  2. 2
    14:56 - 22:53
    7h 57min JPY 49.460 IC JPY 49.457 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:19
    Takahashi
    高橋
    Ga
    22:19
    22:53
  3. 3
    14:07 - 22:53
    8h 46min JPY 57.700 IC JPY 57.676 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:16
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:56
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:19
    Takahashi
    高橋
    Ga
    22:19
    22:53
  4. 4
    14:07 - 22:53
    8h 46min JPY 57.310 IC JPY 57.288 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:56
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:19
    Takahashi
    高橋
    Ga
    22:19
    22:53
  5. 5
    13:48 - 05:00
    15h 12min JPY 488.100
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    13:48
    05:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.