Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → JA蘆北津奈木Fureai之店

Xuất phát lúc
17:05 04/30, 2024
  1. 1
    17:51 - 08:10
    14h 19min JPY 55.310 IC JPY 55.298 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:56
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    07:56
    08:01
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:09
    Tsunagi Onsen-mae
    つなぎ温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:10
  2. 2
    17:47 - 08:29
    14h 42min JPY 56.990 IC JPY 56.987 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    17:47
    17:50
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:50
    18:19
    JR Imaichi Sta.
    JR今市駅
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:24
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:56
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    07:56
    08:01
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Tsunagi Onsen-mae
    つなぎ温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:29
  3. 3
    21:39 - 10:48
    13h 9min JPY 55.570 IC JPY 55.565 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:32
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:47
    Tsunagi Onsen-mae
    つなぎ温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:48
  4. 4
    21:39 - 10:48
    13h 9min JPY 55.740 IC JPY 55.735 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:29
    00:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:38
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:38
    09:48
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:32
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:47
    Tsunagi Onsen-mae
    つなぎ温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:48
  5. 5
    17:05 - 09:35
    16h 30min JPY 513.400
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    17:05
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.