Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → คิริชิมะแฟคทอรี่การ์เด้น

Xuất phát lúc
20:40 05/01, 2024
  1. 1
    21:39 - 10:41
    13h 2min JPY 48.540 IC JPY 48.535 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:08
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    10:08
    10:41
  2. 2
    21:39 - 11:52
    14h 13min JPY 48.550 IC JPY 48.545 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:40
    Shiritsu toshokan mae (Miyakonojo Nakamachi)
    市立図書館前(都城市中町)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:46
    Uenoharu (Miyakonojo)
    上の原(都城市)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:52
  3. 3
    21:39 - 11:52
    14h 13min JPY 50.040 IC JPY 50.028 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:06
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:06
    11:08
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:46
    Uenoharu (Miyakonojo)
    上の原(都城市)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:52
  4. 4
    21:39 - 11:52
    14h 13min JPY 49.970 IC JPY 49.958 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:10
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    11:10
    11:13
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:46
    Uenoharu (Miyakonojo)
    上の原(都城市)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:52
  5. 5
    20:40 - 13:59
    17h 19min JPY 540.700
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    20:40
    13:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.