Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → บอนส์ โฮม

Xuất phát lúc
14:34 04/27, 2024
  1. 1
    17:17 - 12:31
    19h 14min JPY 69.700 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:37
    Tsu
    Ga
    East Exit
    21:37
    21:41
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    21:50
    05:00
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:04
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    05:10
    06:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:07
    06:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:08
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    11:08
    11:13
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:30
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:31
  2. 2
    17:17 - 12:31
    19h 14min JPY 70.450 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:37
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:31
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:36
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:04
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    05:10
    06:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:07
    06:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:08
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    11:08
    11:13
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:30
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:31
  3. 3
    17:17 - 12:31
    19h 14min JPY 69.430 IC JPY 69.424 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:56
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:29
    23:32
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:08
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    11:08
    11:13
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:30
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:31
  4. 4
    17:17 - 12:31
    19h 14min JPY 69.530 IC JPY 69.524 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:14
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    23:08
    23:17
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:08
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    11:08
    11:13
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:30
    Utoro Onsen Bus Terminal
    ウトロ温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:31
  5. 5
    14:34 - 20:14
    29h 40min JPY 757.450
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    14:34
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.