Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ชิโอกะริออนเซ็น

Xuất phát lúc
06:56 04/28, 2024
  1. 1
    07:16 - 18:35
    11h 19min JPY 55.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:30
    Shiokari
    塩狩
    Ga
    18:30
    18:35
  2. 2
    07:16 - 18:35
    11h 19min JPY 52.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:30
    Shiokari
    塩狩
    Ga
    18:30
    18:35
  3. 3
    07:16 - 18:35
    11h 19min JPY 52.170 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:30
    Shiokari
    塩狩
    Ga
    18:30
    18:35
  4. 4
    08:49 - 19:25
    10h 36min JPY 71.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:20
    Shiokari
    塩狩
    Ga
    19:20
    19:25
  5. 5
    06:56 - 08:14
    25h 18min JPY 679.690
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    06:56
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.