Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 太宰治紀念館 斜陽館

Xuất phát lúc
18:36 04/30, 2024
  1. 1
    19:39 - 12:10
    16h 31min JPY 55.090 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  2. 2
    19:39 - 12:10
    16h 31min JPY 52.960 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:32
    05:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  3. 3
    19:39 - 13:05
    17h 26min JPY 51.260 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:19
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:05
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  4. 4
    18:58 - 13:05
    18h 7min JPY 32.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    07:10
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:52
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    10:52
    10:55
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:05
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  5. 5
    18:36 - 09:51
    15h 15min JPY 472.150
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    18:36
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.