Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 日產租車大館店

Xuất phát lúc
17:39 04/30, 2024
  1. 1
    19:39 - 11:41
    16h 2min JPY 73.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:39
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  2. 2
    19:39 - 11:41
    16h 2min JPY 74.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:33
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:39
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  3. 3
    18:04 - 11:41
    17h 37min JPY 71.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    21:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:39
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  4. 4
    18:58 - 12:41
    17h 43min JPY 30.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    07:10
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:52
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:00
    12:16
    Itoku Odate Shopping Center Kitaguchi
    いとく大館ショッピングセンター北口
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:19
    Ikuto Shopping Center-mae
    いとくショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:39
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  5. 5
    17:39 - 08:09
    14h 30min JPY 401.680
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    17:39
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.