Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 日清电器商会

Xuất phát lúc
23:32 05/01, 2024
  1. 1
    07:16 - 18:11
    10h 55min JPY 57.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:40
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:47
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:06
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    18:06
    18:11
  2. 2
    06:46 - 18:31
    11h 45min JPY 32.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    15:58
    16:06
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:25
    18:28
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:31
  3. 3
    08:54 - 19:28
    10h 34min JPY 29.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    18:00
    18:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:25
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:28
  4. 4
    08:49 - 19:28
    10h 39min JPY 51.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    18:00
    18:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:25
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:28
  5. 5
    23:32 - 14:19
    14h 47min JPY 543.700
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    23:32
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.