Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → พิพิธภัณฑ์เครื่องเขิน ซะโต โยซุเกะ

Xuất phát lúc
08:16 05/01, 2024
  1. 1
    08:54 - 20:04
    11h 10min JPY 29.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:14
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    19:29
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  2. 2
    08:49 - 20:04
    11h 15min JPY 51.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    19:29
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  3. 3
    08:49 - 20:04
    11h 15min JPY 51.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    11:48
    11:53
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    12:40
    13:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    19:29
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  4. 4
    10:05 - 20:53
    10h 48min JPY 51.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    20:18
    Jumonji
    十文字
    Ga
    20:18
    20:53
  5. 5
    08:16 - 21:36
    13h 20min JPY 362.890
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    08:16
    21:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.