Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 饭坂温泉观光协会旅社协同组合

Xuất phát lúc
14:29 05/04, 2024
  1. 1
    14:29 - 22:45
    8h 16min JPY 25.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    17:20
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:09
    18:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:29
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:43
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    22:43
    22:45
  2. 2
    15:32 - 23:13
    7h 41min JPY 47.630 IC JPY 47.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    22:15
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:11
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    23:11
    23:13
  3. 3
    14:29 - 23:13
    8h 44min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:41
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:11
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    23:11
    23:13
  4. 4
    14:29 - 23:13
    8h 44min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:41
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:11
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    23:11
    23:13
  5. 5
    14:29 - 00:56
    10h 27min JPY 314.650
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    14:29
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.