Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Manten-No-Yu Toyama Branch

Xuất phát lúc
22:32 05/01, 2024
  1. 1
    23:30 - 13:28
    13h 58min JPY 18.710 IC JPY 18.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:00
    13:09
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:13
    Inarimachi(Toyama)
    稲荷町(富山県)
    Ga
    13:13
    13:28
  2. 2
    22:36 - 13:42
    15h 6min JPY 17.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:00
    13:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    13:27
    13:39
    Ishigane
    石金
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:42
  3. 3
    06:46 - 14:34
    7h 48min JPY 17.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    14:20
    14:31
    Ishigane
    石金
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  4. 4
    22:36 - 14:34
    15h 58min JPY 9.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:22
    09:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    13:10
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:17
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:03
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:03
    14:11
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    14:20
    14:31
    Ishigane
    石金
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  5. 5
    22:32 - 04:46
    6h 14min JPY 206.380
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    22:32
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.