Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → Komeri有限公司婦中店

Xuất phát lúc
10:26 05/14, 2024
  1. 1
    12:25 - 19:35
    7h 10min JPY 17.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:26
    Hayahoshi
    速星
    Ga
    19:26
    19:35
  2. 2
    11:49 - 19:35
    7h 46min JPY 16.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:26
    Hayahoshi
    速星
    Ga
    19:26
    19:35
  3. 3
    12:25 - 20:00
    7h 35min JPY 16.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:47
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:15
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:15
    19:23
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    19:35
    19:59
    Hayahoshi Niku
    速星二区
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:00
  4. 4
    12:25 - 20:12
    7h 47min JPY 15.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:39
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:03
    Hayahoshi
    速星
    Ga
    20:03
    20:12
  5. 5
    10:26 - 16:42
    6h 16min JPY 169.480
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    10:26
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.