Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 多米酒店-金泽天然温泉

Xuất phát lúc
21:21 04/27, 2024
  1. 1
    21:23 - 11:46
    14h 23min JPY 15.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:32
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:41
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:41
    11:46
  2. 2
    21:23 - 12:26
    15h 3min JPY 11.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:32
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    08:32
    08:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    12:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
  3. 3
    22:36 - 12:41
    14h 5min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:36
    12:41
  4. 4
    06:46 - 13:44
    6h 58min JPY 16.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:44
  5. 5
    21:21 - 03:21
    6h 0min JPY 159.760
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    21:21
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.