Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Mooka Risumura Fureai-no-Sato

Xuất phát lúc
00:05 05/02, 2024
  1. 1
    06:32 - 14:03
    7h 31min JPY 44.320 IC JPY 44.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:48
    12:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:03
    13:56
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:03
  2. 2
    06:32 - 14:08
    7h 36min JPY 41.550 IC JPY 41.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Toro
    土呂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:14
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    13:14
    13:15
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    13:25
    14:01
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:08
  3. 3
    06:32 - 14:08
    7h 36min JPY 41.550 IC JPY 41.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:14
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    13:14
    13:15
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    13:25
    14:01
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:08
  4. 4
    06:46 - 16:16
    9h 30min JPY 21.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:28
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    15:28
    15:29
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:33
    16:09
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:16
  5. 5
    00:05 - 08:49
    8h 44min JPY 307.090
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    00:05
    08:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.