Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → หมู่บ้านกระรอกโมโอกะ ฟุเรไอโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
18:48 05/01, 2024
  1. 1
    19:11 - 08:15
    13h 4min JPY 20.080 IC JPY 20.082 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:14
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:15
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    07:25
    08:08
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:15
  2. 2
    19:11 - 08:15
    13h 4min JPY 20.200 IC JPY 20.202 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:14
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:15
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    07:25
    07:54
    Takaderashita
    高寺下
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:58
    Takaderashita
    高寺下
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:08
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:15
  3. 3
    19:11 - 08:53
    13h 42min JPY 17.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:56
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:39
    Kitamoka
    北真岡
    Ga
    08:39
    08:53
  4. 4
    18:58 - 08:53
    13h 55min JPY 15.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:56
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:39
    Kitamoka
    北真岡
    Ga
    08:39
    08:53
  5. 5
    18:48 - 03:33
    8h 45min JPY 255.340
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    18:48
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.