Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 安曇野音樂廳

Xuất phát lúc
05:11 05/01, 2024
  1. 1
    08:54 - 16:12
    7h 18min JPY 12.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:51
    Hotaka
    穂高
    Ga
    15:51
    16:12
  2. 2
    08:54 - 16:26
    7h 32min JPY 12.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:44
    Akashina
    明科
    Ga
    15:44
    15:48
    Akashina Eki-mae
    明科駅前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:14
    Hotaka Byoin Mae
    穂高病院前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:26
  3. 3
    08:54 - 16:26
    7h 32min JPY 13.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:44
    Akashina
    明科
    Ga
    15:44
    15:48
    Akashina Eki-mae
    明科駅前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:14
    Hotaka Byoin Mae
    穂高病院前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:26
  4. 4
    07:16 - 16:56
    9h 40min JPY 9.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:04
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:35
    Hotaka
    穂高
    Ga
    16:35
    16:56
  5. 5
    05:11 - 11:14
    6h 3min JPY 168.490
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    05:11
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.