Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Kokawadenkihirasu

Xuất phát lúc
17:12 05/03, 2024
  1. 1
    19:11 - 08:43
    13h 32min JPY 17.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:00
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    08:00
    08:08
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:43
    Hirasu Danchi Iriguchi
    平須団地入口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  2. 2
    19:11 - 08:43
    13h 32min JPY 18.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:10
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    08:10
    08:18
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:43
    Hirasu Danchi Iriguchi
    平須団地入口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  3. 3
    18:58 - 08:43
    13h 45min JPY 15.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:00
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    08:00
    08:08
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:43
    Hirasu Danchi Iriguchi
    平須団地入口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  4. 4
    18:58 - 08:43
    13h 45min JPY 15.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:52
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:55
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:15
    Izumicho 3Chome (Ibaraki)
    泉町三丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:19
    Izumicho 3Chome (Ibaraki)
    泉町三丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:43
    Hirasu Danchi Iriguchi
    平須団地入口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  5. 5
    17:12 - 01:50
    8h 38min JPY 248.230
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    17:12
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.