Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → มินต์ เรโน (เฮิร์บ-โนะ-ซาโตะ – ฮิบิกิ-โนะ-โมริ มินต์ เรโน)

Xuất phát lúc
02:46 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 16:22
    9h 36min JPY 17.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:14
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:19
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:54
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    14:54
    14:56
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:06
    Seto No
    瀬戸野
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:14
    Onabara (Ishikawa)
    女原(石川県)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:22
  2. 2
    08:54 - 17:30
    8h 36min JPY 18.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:58
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:31
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:31
    16:33
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:18
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:30
  3. 3
    08:49 - 17:30
    8h 41min JPY 18.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:58
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:31
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:31
    16:33
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:18
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:30
  4. 4
    06:46 - 17:30
    10h 44min JPY 16.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:31
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:36
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:13
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:13
    16:15
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:18
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:30
  5. 5
    02:46 - 08:54
    6h 8min JPY 184.150
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    02:46
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.