Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 道路休息站 甘樂

Xuất phát lúc
07:40 05/01, 2024
  1. 1
    08:54 - 17:43
    8h 49min JPY 20.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:14
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:04
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    17:04
    17:43
  2. 2
    10:05 - 18:17
    8h 12min JPY 43.390 IC JPY 43.387 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:38
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    17:38
    18:17
  3. 3
    08:54 - 18:44
    9h 50min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:05
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    18:05
    18:44
  4. 4
    08:54 - 19:05
    10h 11min JPY 19.640 IC JPY 19.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    15:56
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 41
    15:56
    16:12
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    16:30
    18:34
    Tomioka (Gunma)
    富岡(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    19:05
  5. 5
    07:40 - 15:11
    7h 31min JPY 199.180
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    07:40
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.