Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Sekiyado-jo Museum

Xuất phát lúc
05:37 05/01, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:18
    6h 46min JPY 41.010 IC JPY 40.996 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:49
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:25
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:03
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:18
  2. 2
    06:32 - 13:18
    6h 46min JPY 41.200 IC JPY 41.188 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:49
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:25
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:03
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:18
  3. 3
    06:32 - 13:18
    6h 46min JPY 40.350 IC JPY 40.335 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:24
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    11:24
    11:31
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:42
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:14
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:30
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    12:30
    12:34
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:03
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:18
  4. 4
    06:32 - 13:32
    7h 0min JPY 40.110 IC JPY 40.089 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:36
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:30
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    12:30
    12:35
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:32
  5. 5
    05:37 - 13:34
    7h 57min JPY 231.040
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    05:37
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.