Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ฟุจิมิโด

Xuất phát lúc
14:48 04/28, 2024
  1. 1
    15:21 - 22:16
    6h 55min JPY 15.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:02
    22:16
  2. 2
    15:21 - 22:20
    6h 59min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    18:18
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:02
    22:07
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:15
    Fukui-Joshi-Daimyomachi
    福井城址大名町
    Ga
    22:15
    22:20
  3. 3
    15:21 - 22:49
    7h 28min JPY 13.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:35
    22:49
  4. 4
    17:11 - 23:02
    5h 51min JPY 14.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:48
    23:02
  5. 5
    14:48 - 20:04
    5h 16min JPY 131.410
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    14:48
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.