Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Kashiwade Sanchiya

Xuất phát lúc
23:28 05/01, 2024
  1. 1
    06:32 - 12:12
    5h 40min JPY 40.260 IC JPY 40.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:49
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    11:57
    Toyoshiki
    豊四季
    Ga
    Entrance 2
    11:57
    12:12
  2. 2
    06:32 - 12:21
    5h 49min JPY 39.530 IC JPY 39.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:02
    Kashiwa
    Ga
    South Exit
    12:02
    12:07
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:18
    Umebayashi (Chiba)
    梅林(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
  3. 3
    23:30 - 12:41
    13h 11min JPY 19.110 IC JPY 19.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:23
    Kashiwa
    Ga
    South Exit
    12:23
    12:28
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:38
    Umebayashi (Chiba)
    梅林(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:41
  4. 4
    23:30 - 12:46
    13h 16min JPY 19.110 IC JPY 19.109 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:50
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:30
    Kashiwa
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:43
    Umebayashi (Chiba)
    梅林(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  5. 5
    23:28 - 07:18
    7h 50min JPY 266.140
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    23:28
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.