Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:11 - 23:386h 27min JPY 17.230 Đổi tàu 4 lần17:11
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsNankiNanki 8 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back55minJPY 2.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:562 StopsNozomiNozomi 56 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 22:33- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
3 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back15minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:594 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Minami-Urawa Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back12minAkabane Đến Minami-Urawa Bảng giờ23:177 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Shin-Narashino Sân ga: 6JPY 10.310 21minMinami-Urawa Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
23:38Walk0m 0min -
217:11 - 23:486h 37min JPY 17.230 Đổi tàu 2 lần17:11
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsNankiNanki 8 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back55minJPY 2.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:563 StopsNozomiNozomi 56 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 37minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 22:579 StopsJR Musashino Lineđến Higashi-Tokorozawa Sân ga: Keiyo Line underground platform 228minTokyo Đến Nishi-Funabashi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi-Funabashi
- 西船橋
- Ga
8 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Higashi-Tokorozawa Sân ga: 9, 10JPY 10.310 23minNishi-Funabashi Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
23:48Walk0m 0min -
317:11 - 00:046h 53min JPY 17.800 IC JPY 17.793 Đổi tàu 5 lần17:118 StopsNankiNanki 8 đến NagoyaJPY 3.080 2h 42min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước 19:5910 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến Kintetsu-Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 1.210 1h 8minTsu Đến Kintetsu-Nagoya Bảng giờ- Kintetsu-Nagoya
- 近鉄名古屋
- Ga
- North Exit
21:07Walk392m 15min21:244 StopsHikariHikari 666 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 42minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 23:162 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 6.380 5minTokyo Đến Akihabara Bảng giờ23:307 StopsTsukuba Express Semi-Rapidđến Tsukuba Lên xe: 3・4JPY 580 IC JPY 576 23minAkihabara Đến Minami-Nagareyama Bảng giờ23:592 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Higashi-Tokorozawa Sân ga: 1JPY 170 IC JPY 167 5minMinami-Nagareyama Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
00:04Walk0m 0min -
417:17 - 06:0812h 51min JPY 14.560 IC JPY 14.553 Đổi tàu 6 lần17:176 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu23minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ17:5521:0422:024 StopsKintetsu Meihan Limited ExpressKintetsu Meihan Limited Express (Urban Liner) đến Kintetsu-Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 1.210 52min
JPY 920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.130 Toa Xanh - Kintetsu-Nagoya
- 近鉄名古屋
- Ga
- Central Exit
22:54Walk510m 6min- VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
- VIPラウンジ名古屋駅西口
- Trạm Xe buýt
23:001 StopsVIPライナー 名古屋3便Expressway Bus Nagoya 3 Bin đến Shiki Sta. iriguchiJPY 8.600 6h 10minVIP Lounge Nagoya Sta. West Exit Đến Akihabara Station Bảng giờ- Akihabara Station
- 秋葉原駅前
- Trạm Xe buýt
05:10Walk112m 7min05:309 StopsTsukuba Expressđến Tsukuba Lên xe: 3・4JPY 580 IC JPY 576 25minAkihabara Đến Minami-Nagareyama Bảng giờ06:032 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 1JPY 170 IC JPY 167 5minMinami-Nagareyama Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
06:08Walk0m 0min -
517:07 - 00:517h 44min JPY 216.730
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.