Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 미사토 바둑 살롱

Xuất phát lúc
22:42 05/01, 2024
  1. 1
    06:32 - 12:02
    5h 30min JPY 40.140 IC JPY 40.133 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:45
    11:10
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:18
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    11:56
    12:02
  2. 2
    06:32 - 12:22
    5h 50min JPY 39.780 IC JPY 39.763 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:59
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:16
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:16
    12:22
  3. 3
    23:30 - 12:22
    12h 52min JPY 19.320 IC JPY 19.312 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:07
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:16
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:16
    12:22
  4. 4
    23:30 - 12:42
    13h 12min JPY 18.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    12:36
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:36
    12:42
  5. 5
    22:42 - 06:20
    7h 38min JPY 260.740
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    22:42
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.