Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 中野太陽廣場

Xuất phát lúc
17:11 04/28, 2024
  1. 1
    17:11 - 23:04
    5h 53min JPY 16.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:00
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    23:00
    23:04
  2. 2
    17:11 - 23:15
    6h 4min JPY 17.110 IC JPY 17.109 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:33
    22:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:11
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    23:11
    23:15
  3. 3
    17:11 - 23:41
    6h 30min JPY 17.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:53
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    21:06
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:37
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    23:37
    23:41
  4. 4
    17:17 - 05:24
    12h 7min JPY 13.760 IC JPY 13.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:37
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:17
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:12
    23:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:20
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    05:20
    05:24
  5. 5
    17:11 - 00:31
    7h 20min JPY 206.650
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    17:11
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.