Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → คันดะเร็นจากุเท

Xuất phát lúc
19:52 05/01, 2024
  1. 1
    21:23 - 10:25
    13h 2min JPY 17.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:16
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    North Exit
    10:16
    10:25
  2. 2
    21:23 - 10:33
    13h 10min JPY 17.640 IC JPY 17.638 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:27
    Awajicho
    淡路町
    Ga
    Exit A5
    10:27
    10:33
  3. 3
    21:23 - 10:53
    13h 30min JPY 16.030 IC JPY 16.028 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:47
    Awajicho
    淡路町
    Ga
    Exit A5
    10:47
    10:53
  4. 4
    22:36 - 11:25
    12h 49min JPY 14.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:16
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    North Exit
    11:16
    11:25
  5. 5
    19:52 - 03:04
    7h 12min JPY 207.550
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    19:52
    03:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.