Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 千叶驾驶驾照中心

Xuất phát lúc
15:04 05/22, 2024
  1. 1
    15:32 - 21:12
    5h 40min JPY 39.820 IC JPY 39.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:20
    21:00
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:04
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:08
    21:11
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:12
  2. 2
    15:32 - 21:28
    5h 56min JPY 39.910 IC JPY 39.906 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:00
    20:55
    Nishi-Funabashi Sta. (Highway Bus)
    西船橋駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:02
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    21:17
    21:20
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:28
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:28
  3. 3
    17:11 - 23:35
    6h 24min JPY 17.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    22:33
    22:48
    Tokyo Station Yaesu Exit
    東京駅八重洲口前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    23:25
    Columbus City
    コロンブスシティ
    Trạm Xe buýt
    23:25
    23:35
  4. 4
    15:04 - 22:48
    7h 44min JPY 218.440
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    15:04
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.