Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 요코하마시 역사 박물관

Xuất phát lúc
20:44 05/01, 2024
  1. 1
    21:23 - 10:20
    12h 57min JPY 17.080 IC JPY 17.072 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:12
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    10:12
    10:20
  2. 2
    21:23 - 10:49
    13h 26min JPY 15.800 IC JPY 15.792 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:41
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    10:41
    10:49
  3. 3
    22:36 - 11:18
    12h 42min JPY 14.110 IC JPY 14.102 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:10
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    11:10
    11:18
  4. 4
    22:36 - 11:39
    13h 3min JPY 16.850 IC JPY 16.842 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:31
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    11:31
    11:39
  5. 5
    20:44 - 03:37
    6h 53min JPY 198.100
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    20:44
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.