Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → Kinkawooka Grill & Oyster Bar 橫濱BAY QUARTER店

Xuất phát lúc
13:36 04/28, 2024
  1. 1
    14:29 - 20:15
    5h 46min JPY 17.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    17:20
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:09
    18:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:01
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northeast Exit
    20:09
    20:15
  2. 2
    14:29 - 20:20
    5h 51min JPY 16.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northeast Exit
    20:14
    20:20
  3. 3
    15:32 - 20:27
    4h 55min JPY 38.750 IC JPY 38.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northeast Exit
    20:21
    20:27
  4. 4
    15:32 - 20:33
    5h 1min JPY 38.750 IC JPY 38.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Northeast Exit
    20:27
    20:33
  5. 5
    13:36 - 20:37
    7h 1min JPY 201.070
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    13:36
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.