Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → [EV]米子自動車道大山PA北上

Xuất phát lúc
21:23 04/30, 2024
  1. 1
    21:23 - 12:52
    15h 29min JPY 12.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:03
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:58
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    08:55
    09:08
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    12:46
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:52
  2. 2
    21:23 - 12:52
    15h 29min JPY 12.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:52
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    08:52
    09:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    12:46
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:52
  3. 3
    22:45 - 13:57
    15h 12min JPY 12.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    09:46
    09:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    13:51
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:57
  4. 4
    22:36 - 13:57
    15h 21min JPY 9.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    10:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:21
    10:28
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    13:51
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:57
  5. 5
    21:23 - 03:33
    6h 10min JPY 181.540
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    21:23
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.