Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 아시가라 고개

Xuất phát lúc
18:27 05/01, 2024
  1. 1
    19:11 - 08:56
    13h 45min JPY 15.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:13
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    07:15
    08:56
  2. 2
    18:58 - 08:56
    13h 58min JPY 13.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:13
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    07:15
    08:56
  3. 3
    18:57 - 08:56
    13h 59min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
    Katsuura Onsen
    勝浦温泉
    Trạm Xe buýt
    19:43
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:32
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    07:15
    08:56
  4. 4
    18:57 - 09:30
    14h 33min JPY 13.600 IC JPY 13.591 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
    Katsuura Onsen
    勝浦温泉
    Trạm Xe buýt
    19:43
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Sotetsu Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:02
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:15
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    07:15
    07:21
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:49
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    07:49
    09:30
  5. 5
    18:27 - 00:53
    6h 26min JPY 177.850
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    18:27
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.