Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Ohara Fishing Port, Minato no Asaichi Market

Xuất phát lúc
23:58 04/28, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:14
    6h 42min JPY 40.820 IC JPY 40.816 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:45
    11:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    12:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:57
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    12:57
    13:14
  2. 2
    06:32 - 13:14
    6h 42min JPY 40.870 IC JPY 40.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:50
    12:10
    Mobara Sta. (Expressway Bus)
    茂原駅(高速バス)
    Trạm Xe buýt
    南口5番のりば
    12:10
    12:16
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:57
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    12:57
    13:14
  3. 3
    06:32 - 13:14
    6h 42min JPY 40.910 IC JPY 40.908 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:35
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:57
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    12:57
    13:14
  4. 4
    23:58 - 08:18
    8h 20min JPY 281.080
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    23:58
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.