Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → โซบะคิริ ฟูสุเกะ

Xuất phát lúc
18:53 05/21, 2024
  1. 1
    19:39 - 07:32
    11h 53min JPY 11.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:29
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    07:29
    07:32
  2. 2
    19:39 - 07:52
    12h 13min JPY 12.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:49
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    07:49
    07:52
  3. 3
    21:23 - 08:57
    11h 34min JPY 6.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:29
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:54
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    08:54
    08:57
  4. 4
    18:58 - 08:57
    13h 59min JPY 4.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:32
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:29
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:54
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    08:54
    08:57
  5. 5
    18:53 - 22:28
    3h 35min JPY 87.400
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    18:53
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.