Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Nakazawa Juku Toyota Obayashi

Xuất phát lúc
15:45 04/27, 2024
  1. 1
    17:11 - 22:18
    5h 7min JPY 8.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:49
    21:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    21:52
    21:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:18
  2. 2
    17:11 - 22:22
    5h 11min JPY 8.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:29
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:08
    Suenohara
    末野原
    Ga
    22:08
    22:22
  3. 3
    17:11 - 22:22
    5h 11min JPY 8.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:32
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:43
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    21:43
    21:47
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:08
    Suenohara
    末野原
    Ga
    22:08
    22:22
  4. 4
    17:11 - 22:40
    5h 29min JPY 8.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:23
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:26
    Suenohara
    末野原
    Ga
    22:26
    22:40
  5. 5
    15:45 - 19:30
    3h 45min JPY 94.420
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    15:45
    19:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.