Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Uokeya-U

Xuất phát lúc
20:59 04/30, 2024
  1. 1
    21:23 - 09:22
    11h 59min JPY 8.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:52
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    08:52
    08:57
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:13
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 1
    09:13
    09:22
  2. 2
    21:23 - 09:35
    12h 12min JPY 7.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    East Exit
    07:10
    07:14
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:16
    Gojo Keihan (Kiyomizu Gojo Sta.)
    五条京阪〔清水五条駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:20
    Gojo Keihan (Kiyomizu Gojo Sta.)
    五条京阪〔清水五条駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    09:30
    09:35
  3. 3
    22:36 - 10:42
    12h 6min JPY 6.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:13
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:13
    10:18
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:33
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 1
    10:33
    10:42
  4. 4
    22:36 - 11:11
    12h 35min JPY 5.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:19
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:39
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:39
    10:44
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:02
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 1
    11:02
    11:11
  5. 5
    20:59 - 00:41
    3h 42min JPY 91.180
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    20:59
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.