Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Kakukyu Hatcho Miso (Hatcho Miso no Sato)

Xuất phát lúc
02:09 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:06
    6h 20min JPY 14.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:00
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 1
    13:00
    13:06
  2. 2
    08:54 - 13:38
    4h 44min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 1
    13:32
    13:38
  3. 3
    07:16 - 14:20
    7h 4min JPY 5.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:10
    13:22
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:43
    Toyoake
    豊明
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:13
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    14:13
    14:20
  4. 4
    07:16 - 14:20
    7h 4min JPY 5.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:38
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    13:26
    13:32
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:58
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:13
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    14:13
    14:20
  5. 5
    02:09 - 06:00
    3h 51min JPY 113.050
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:09
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.