Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 서양과자 이에타

Xuất phát lúc
20:57 04/28, 2024
  1. 1
    21:23 - 10:13
    12h 50min JPY 11.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:06
    08:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:43
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    09:43
    10:13
  2. 2
    21:23 - 10:27
    13h 4min JPY 9.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:06
    08:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:48
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:01
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:04
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    2
    10:18
    10:25
    Fujimicho (Iwata)
    富士見町(磐田市)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
  3. 3
    22:36 - 11:27
    12h 51min JPY 9.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:29
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:32
    11:25
    Fujimicho (Iwata)
    富士見町(磐田市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:27
  4. 4
    23:30 - 11:52
    12h 22min JPY 13.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:22
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:52
  5. 5
    20:57 - 01:32
    4h 35min JPY 123.490
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    20:57
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.