Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 마루케이

Xuất phát lúc
22:48 04/27, 2024
  1. 1
    23:30 - 11:41
    12h 11min JPY 13.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:22
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:41
  2. 2
    23:30 - 12:01
    12h 31min JPY 11.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:42
    12:01
  3. 3
    06:46 - 13:42
    6h 56min JPY 15.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:23
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    13:23
    13:42
  4. 4
    08:54 - 14:42
    5h 48min JPY 11.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    14:23
    14:42
  5. 5
    22:48 - 03:24
    4h 36min JPY 148.960
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    22:48
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.