Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 奈良縣營 馬見丘陵公園

Xuất phát lúc
13:58 05/04, 2024
  1. 1
    14:29 - 19:22
    4h 53min JPY 7.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    17:05
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:17
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:47
    Goido
    五位堂
    Ga
    Entrance 1
    18:47
    18:50
    Goido Sta.
    五位堂駅
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:10
    Umamikita 3Chome
    馬見北三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:22
  2. 2
    14:29 - 19:53
    5h 24min JPY 7.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    17:05
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:03
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    19:03
    19:05
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:42
    Taketori Koen Higashi
    竹取公園東
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:53
  3. 3
    15:21 - 20:18
    4h 57min JPY 8.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:35
    Oji
    王寺
    Ga
    North Exit
    19:35
    19:40
    Shin-oji
    新王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:50
    Ikebe
    池部
    Ga
    19:50
    20:18
  4. 4
    14:27 - 21:59
    7h 32min JPY 4.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    14:27
    14:30
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:09
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:15
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:56
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:19
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:06
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:45
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:09
    Tawaramoto
    田原本
    Ga
    West Exit
    21:09
    21:15
    Nishitawaramoto
    西田原本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:33
    Hashio
    箸尾
    Ga
    21:33
    21:59
  5. 5
    13:58 - 17:25
    3h 27min JPY 61.300
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    13:58
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.