Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Miyakozuka Ancienct Burial Mound

Xuất phát lúc
19:19 04/30, 2024
  1. 1
    19:39 - 07:18
    11h 39min JPY 5.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    05:32
    05:39
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:46
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    06:46
    06:51
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:06
    Shimasho
    島庄
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:18
  2. 2
    19:39 - 08:14
    12h 35min JPY 6.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:42
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:42
    06:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:35
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    07:35
    07:40
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:02
    Shimasho
    島庄
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:14
  3. 3
    21:23 - 09:06
    11h 43min JPY 7.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:20
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:33
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    08:33
    08:36
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:56
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:06
  4. 4
    21:23 - 09:11
    11h 48min JPY 7.660 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:11
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:31
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:01
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:11
  5. 5
    19:19 - 22:20
    3h 1min JPY 54.460
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    19:19
    22:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.