Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 萩城遗址指月公园

Xuất phát lúc
06:21 05/22, 2024
  1. 1
    06:46 - 16:10
    9h 24min JPY 20.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    15:19
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:49
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:10
  2. 2
    06:46 - 16:31
    9h 45min JPY 20.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    15:19
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:22
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:31
  3. 3
    06:46 - 17:16
    10h 30min JPY 19.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:55
    15:00
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:07
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:16
  4. 4
    06:46 - 17:16
    10h 30min JPY 19.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:55
    15:00
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:07
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:16
  5. 5
    06:21 - 15:59
    9h 38min JPY 278.560
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    06:21
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.