Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → USHIO CHOCOLATL

Xuất phát lúc
10:31 05/01, 2024
  1. 1
    11:49 - 18:34
    6h 45min JPY 15.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:23
    Shin-onomichi
    新尾道
    Ga
    South Exit
    17:23
    17:27
    Shin-onomichi Sta.
    新尾道駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:30
    17:38
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:58
    Kawajiri Ikenoshita
    川尻池下
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:34
  2. 2
    11:49 - 19:14
    7h 25min JPY 16.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:33
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:14
  3. 3
    11:49 - 19:22
    7h 33min JPY 15.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    18:07
    18:11
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    18:20
    18:41
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:22
  4. 4
    12:25 - 19:54
    7h 29min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:39
    16:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:22
    18:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:13
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:54
  5. 5
    10:31 - 17:05
    6h 34min JPY 187.480
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    10:31
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.