Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ที่จำหน่ายผลิตภัณฑ์แปรรูป สมาพันธ์การประมงประจำจังหวัดโทคุชิมะ

Xuất phát lúc
18:10 04/28, 2024
  1. 1
    19:39 - 09:36
    13h 57min JPY 10.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:13
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:13
    07:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    09:34
    Satellite Mae
    サテライト前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:36
  2. 2
    19:39 - 09:36
    13h 57min JPY 8.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:48
    06:52
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    09:34
    Satellite Mae
    サテライト前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:36
  3. 3
    19:39 - 09:38
    13h 59min JPY 8.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:16
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:24
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:15
    09:30
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:38
  4. 4
    19:39 - 10:08
    14h 29min JPY 8.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:25
    Sakaishi
    堺市(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    06:58
    07:06
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    10:00
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
  5. 5
    18:10 - 23:31
    5h 21min JPY 135.640
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.