Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → โทเบยากิเครื่องเซรามิกส์

Xuất phát lúc
21:08 04/30, 2024
  1. 1
    22:45 - 13:25
    14h 40min JPY 32.330 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:46
    09:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:30
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    12:54
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    12:54
    12:56
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:24
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:25
  2. 2
    21:23 - 13:27
    16h 4min JPY 40.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:49
    09:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:43
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:26
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:27
  3. 3
    06:32 - 14:55
    8h 23min JPY 84.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    14:09
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:54
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:55
  4. 4
    06:32 - 14:55
    8h 23min JPY 84.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:50
    14:14
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:20
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:24
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    14:24
    14:26
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:54
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:55
  5. 5
    21:08 - 04:39
    7h 31min JPY 208.900
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    21:08
    04:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.