Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 호 니 야 코치 본점

Xuất phát lúc
23:09 04/27, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:30
    6h 58min JPY 83.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:30
  2. 2
    06:46 - 14:42
    7h 56min JPY 17.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    11:47
    11:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    12:00
    14:33
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:42
  3. 3
    06:46 - 14:50
    8h 4min JPY 17.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    11:47
    11:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    12:00
    14:33
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Obiyamachi
    帯屋町
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:50
  4. 4
    06:46 - 16:21
    9h 35min JPY 14.160 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    10:46
    10:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    16:12
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:21
  5. 5
    23:09 - 06:22
    7h 13min JPY 227.980
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    23:09
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.