Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → มารุยามะจัมปง

Xuất phát lúc
01:02 05/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 15:28
    8h 42min JPY 34.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:15
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    15:15
    15:18
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:26
    Shinmachikado
    新町角
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:28
  2. 2
    06:46 - 15:28
    8h 42min JPY 34.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:46
    10:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:15
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    15:15
    15:18
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:26
    Shinmachikado
    新町角
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:28
  3. 3
    06:46 - 16:26
    9h 40min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    16:13
    16:16
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:25
    Ginko-mae
    銀行前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  4. 4
    06:46 - 16:26
    9h 40min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    16:13
    16:16
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:25
    Ginko-mae
    銀行前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  5. 5
    01:02 - 09:19
    8h 17min JPY 276.040
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    01:02
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.