Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 小郡市棒球场

Xuất phát lúc
18:09 04/28, 2024
  1. 1
    19:39 - 09:38
    13h 59min JPY 34.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:33
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:04
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:18
    Kosoku Oitai
    高速小郡大板井
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:38
  2. 2
    19:39 - 09:46
    14h 7min JPY 32.780 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:49
    08:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:34
    Oho
    大保
    Ga
    09:34
    09:46
  3. 3
    19:39 - 10:16
    14h 37min JPY 32.780 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:58
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:04
    Oho
    大保
    Ga
    10:04
    10:16
  4. 4
    19:39 - 10:16
    14h 37min JPY 19.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:37
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:37
    09:47
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:04
    Oho
    大保
    Ga
    10:04
    10:16
  5. 5
    18:09 - 04:45
    10h 36min JPY 325.810
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    18:09
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.