Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → สตูดิโอสะตะเกะ

Xuất phát lúc
17:06 05/22, 2024
  1. 1
    18:04 - 08:41
    14h 37min JPY 24.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:14
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:34
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    08:34
    08:36
    Mukainoharu Sta.
    向之原駅
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:36
    Hasama Shogakko Mae
    挾間小学校前
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:41
  2. 2
    18:04 - 08:42
    14h 38min JPY 22.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:11
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:34
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    08:34
    08:42
  3. 3
    17:11 - 09:11
    16h 0min JPY 22.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    21:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    21:24
    21:37
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:18
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:22
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:26
    09:07
    Mukai no Haru (Oita)
    向の原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  4. 4
    17:11 - 09:11
    16h 0min JPY 22.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:25
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    22:06
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:31
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    22:31
    22:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:50
    08:18
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:22
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:26
    09:07
    Mukai no Haru (Oita)
    向の原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  5. 5
    17:06 - 04:24
    11h 18min JPY 338.590
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    17:06
    04:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.