Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 행복한 홍차 전문점 고차노 미세 RiverFlow

Xuất phát lúc
21:15 05/01, 2024
  1. 1
    21:23 - 13:44
    16h 21min JPY 23.610 Đổi tàu 11 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    09:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:44
  2. 2
    21:23 - 13:44
    16h 21min JPY 23.610 Đổi tàu 11 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    09:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    12:17
    12:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:44
  3. 3
    22:45 - 14:44
    15h 59min JPY 21.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:27
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    14:19
    14:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:44
  4. 4
    22:36 - 15:08
    16h 32min JPY 22.230 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:17
    13:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    East Exit
    14:19
    14:23
    Nishitetsu Yanagawa Sta. East Exit
    西鉄柳川駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:07
    Oki Hata
    沖端
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:08
  5. 5
    21:15 - 08:21
    11h 6min JPY 338.320
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    21:15
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.