Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 미이케 탄광(만다 갱)

Xuất phát lúc
15:46 04/27, 2024
  1. 1
    16:17 - 07:30
    15h 13min JPY 20.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:00
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    07:00
    07:30
  2. 2
    16:17 - 07:33
    15h 16min JPY 20.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    06:46
    06:52
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:26
    Kanda
    神田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:33
  3. 3
    18:04 - 08:12
    14h 8min JPY 22.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:42
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    07:42
    08:12
  4. 4
    16:17 - 08:12
    15h 55min JPY 19.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:48
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    20:48
    21:01
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:54
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:42
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    07:42
    08:12
  5. 5
    15:46 - 03:02
    11h 16min JPY 343.450
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    15:46
    03:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.